1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emitter region

emitter region

Điện
  • miền cực phát
  • miền emitơ
Toán - Tin
  • vùng cực phát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận