1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emission

emission

/i"miʃn/
Danh từ
  • sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)
  • vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra
  • sự phát hành (giấy bạc...)
  • y học sự xuất tinh
Kỹ thuật
  • bốc lên
  • chất thải
  • khí phát tán
  • khí xả
  • phát xạ
  • phun khí
  • sự bức xạ
  • sự phát ra
  • sự phát tán
  • sự phát thải
  • sự phát xạ
  • sự phóng xạ
  • sự truyền
  • thoát ra
  • tỏa ra
Điện tử - Viễn thông
  • buổi truyền hình
  • buổi truyền thanh
Xây dựng
  • điện phát ra
  • phát sóng
  • phát thanh
Điện
  • sự bức xa
Y học
  • xuất tinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận