emission
/i"miʃn/
Danh từ
- sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)
- vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra
- sự phát hành (giấy bạc...)
- y học sự xuất tinh
Kỹ thuật
- bốc lên
- chất thải
- khí phát tán
- khí xả
- phát xạ
- phun khí
- sự bức xạ
- sự phát ra
- sự phát tán
- sự phát thải
- sự phát xạ
- sự phóng xạ
- sự truyền
- thoát ra
- tỏa ra
Điện tử - Viễn thông
- buổi truyền hình
- buổi truyền thanh
Xây dựng
- điện phát ra
- phát sóng
- phát thanh
Điện
- sự bức xa
Y học
- xuất tinh
Chủ đề liên quan
Thảo luận