1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emergent

emergent

/i"mə:dʤənt/
Tính từ
  • nổi lên, lồi ra, hiện ra
  • nổi bật lên, rõ nét
  • vật lý
Kỹ thuật
  • ló ra
  • nhô ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận