Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emergency stop
emergency stop
Giao thông - Vận tải
chỗ dừng tàu khẩn cấp
Điện
sự dừng máy khẩn cấp
Cơ khí - Công trình
sự ngừng lại rất gấp
sự thắng gấp
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Điện
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận