Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emerald
emerald
/"emərəld/
Danh từ
ngọc lục bảo
màu ngọc lục bảo, màu lục tươi
in ấn
chữ cỡ 61 quoành
Thành ngữ
Enerald
Isle
nước Ai-len
Kỹ thuật
ngọc xanh
Hóa học - Vật liệu
emerot
Chủ đề liên quan
In ấn
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận