1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emerald

emerald

/"emərəld/
Danh từ
  • ngọc lục bảo
  • màu ngọc lục bảo, màu lục tươi
  • in ấn chữ cỡ 61 quoành
Thành ngữ
  • Enerald Isle
    • nước Ai-len
Kỹ thuật
  • ngọc xanh
Hóa học - Vật liệu
  • emerot
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận