1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embrasure

embrasure

/im"breiʤə/
Danh từ
  • lỗ sung đại bác, lỗ châu mai
  • kiến trúc khoảng đặt khung cửa, ô cửa
Kỹ thuật
  • khuôn cửa
  • lỗ châu mai
  • lỗ cửa
  • lỗ thoát hơi
  • ô cửa
Y học
  • khoảng răng hở
  • khoảng tiếp cận
Xây dựng
  • mắt gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận