Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embrasure
embrasure
/im"breiʤə/
Danh từ
lỗ sung đại bác, lỗ châu mai
kiến trúc
khoảng đặt khung cửa, ô cửa
Kỹ thuật
khuôn cửa
lỗ châu mai
lỗ cửa
lỗ thoát hơi
ô cửa
Y học
khoảng răng hở
khoảng tiếp cận
Xây dựng
mắt gió
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Y học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận