1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embranchment

embranchment

/im"brɑ:ntʃmənt/
Danh từ
  • Anh - Mỹ sự tẽ ra (nhánh sông...), sự phân nhánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận