Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embranchment
embranchment
/im"brɑ:ntʃmənt/
Danh từ
Anh - Mỹ
sự tẽ ra (nhánh sông...), sự phân nhánh
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận