1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embracery

embracery

/im"breisəri/
Danh từ
  • Anh - Mỹ sự gây áp lực (trái phép) đối với quan toà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận