Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embouchure
embouchure
/,ɔmbu"ʃuə/
Danh từ
trắc địa
cửa (sông, thung lũng)
âm nhạc
mỏ kèn, miệng kèn
âm nhạc
cách đặt môi
Kỹ thuật
cửa
lỗ
lỗ miệng
miệng
Cơ khí - Công trình
cửa biển
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Âm nhạc
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận