1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embouchure

embouchure

/,ɔmbu"ʃuə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • cửa
  • lỗ
  • lỗ miệng
  • miệng
Cơ khí - Công trình
  • cửa biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận