1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ember

ember

/"embə/
Danh từ
  • than hồng (trong đám lửa sắp tắt) (nghĩa đen) & nghĩa bóng; đám tro tàn còn lẫn những cục than hồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận