Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ember
ember
/"embə/
Danh từ
than hồng (trong đám lửa sắp tắt) (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
; đám tro tàn còn lẫn những cục than hồng
động vật
chim lặn gavia
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Động vật
Thảo luận
Thảo luận