Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embarrass
embarrass
/im"bærəs/
Động từ
làm lúng túng, làm ngượng nghịu
làm rắc rối, làm rối rắm
gây khó khăn cho, ngăn trở
Anh - Mỹ
làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận