1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embark

embark

/em"bɑ:k/
Động từ
  • cho lên tàu (lính, hàng...) Anh - Mỹ (cũng imbark)
Nội động từ
  • lên tàu
  • (+ in, upon) lao vào, dấn mình vào, bắt tay vào (công việc gì...) Anh - Mỹ (cũng imbark)
Kinh tế
  • lên tàu
Kỹ thuật
  • cho lên tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận