1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ embargo

embargo

/em"bɑ:gou/
Danh từ
  • lệnh cấm vận
  • sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán)
  • sự cản trở
Động từ
  • cấm vận
  • sung công (tàu bè, hàng hoá...)
Kinh tế
  • bế cảng
  • cấm chỉ thông thương
  • cấm vận
  • lệnh cấm chỉ mậu dịch
  • sự cấm vận
Kỹ thuật
  • cấm vận
Điện
  • sự cấm vận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận