Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ embargo
embargo
/em"bɑ:gou/
Danh từ
lệnh cấm vận
sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán)
sự cản trở
Động từ
cấm vận
sung công (tàu bè, hàng hoá...)
Kinh tế
bế cảng
cấm chỉ thông thương
cấm vận
lệnh cấm chỉ mậu dịch
sự cấm vận
Kỹ thuật
cấm vận
Điện
sự cấm vận
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận