1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emanation

emanation

/,emə"neiʃn/
Danh từ
  • sự phát ra, sự bắt nguồn
  • vật phát ra
  • hoá học sự xạ khí
Kỹ thuật
  • phát ra
  • phát xạ
  • sự phát xạ
Hóa học - Vật liệu
  • phát xạ khí
  • sự xạ khí
Điện lạnh
  • xạ khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận