Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ elytron
elytron
/"elitrɔn/
Danh từ
động vật
cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng)
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận