1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elytron

elytron

/"elitrɔn/
Danh từ
  • động vật cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận