Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ elver
elver
/"elvə/
Danh từ
động vật
con cá chình con, con lươn con
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận