1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elongation

elongation

/,i:lɔɳ"geiʃn/
Danh từ
Kỹ thuật
  • độ căng
  • độ giãn
  • độ giãn dài
  • độ kéo căng
  • độ kéo dài
  • kéo dài
  • ly độ
  • ly giác
  • sự giãn
  • sự giãn dài
  • sự kéo dài
  • sự kéo giãn
  • ứng suất
Cơ khí - Công trình
  • độ dãn dài
  • hệ số giãn
  • sự dãn dài
Điện lạnh
  • độ giãn (dài)
  • sự giãn (dài)
Điện tử - Viễn thông
  • sự dãn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận