1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elongate

elongate

/"i:lɔɳgit/
Động từ
  • làm dài ra, kéo dài ra
Nội động từ
Tính từ
Kỹ thuật
  • giãn ra
  • kéo dài ra
  • ly độ
  • ly giác
  • nối dài
Xây dựng
  • kéo dài thêm
Toán - Tin
  • ly nhật độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận