Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ellipsoid
ellipsoid
/i"lipsɔid/
Danh từ
toán học
Elipxoit
Kỹ thuật
elipsoit
Xây dựng
elip tròn xoay
elipxôit
Toán - Tin
elipxoit
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận