eliminate
/i"limineit/
Động từ
- loại ra, loại trừ
- lờ đi (một phần của vấn đề)
- rút ra (yếu tố...)
- sinh vật học bài tiết
- toán học khử
Kỹ thuật
- khử
- loại trừ
Toán - Tin
- khử bỏ
Xây dựng
- thải bỏ
Điện lạnh
- triệt
Chủ đề liên quan
Thảo luận