Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eliminable
eliminable
/i"liminəbl/
Tính từ
có thể loại ra, có thể loại trừ
có thể rút ra (yếu tố...)
sinh vật học
có thể bài tiết ra
toán học
có thể khử
Kỹ thuật
khử được
Toán - Tin
bỏ được
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Toán học
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận