1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eliminable

eliminable

/i"liminəbl/
Tính từ
  • có thể loại ra, có thể loại trừ
  • có thể rút ra (yếu tố...)
  • sinh vật học có thể bài tiết ra
  • toán học có thể khử
Kỹ thuật
  • khử được
Toán - Tin
  • bỏ được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận