1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elevator

elevator

/"eliveitə/
Danh từ
Kinh tế
  • gầu tải
  • kho chứa (hạt)
  • máy nâng
  • thang máy
  • vựa thóc lúa
Kỹ thuật
  • bàn nâng
  • băng nâng
  • đòn bấy
  • máy nâng
  • máy nâng chuyển
  • máy trục
  • palăng tời
Hóa học - Vật liệu
  • bộ nâng
Y học
  • dụng cụ n âng xương
  • dụng cụ nạy răng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận