elevator
/"eliveitə/
Danh từ
- máy nâng, máy trục
- Anh - Mỹ thang máy
- giải phẫu cơ nâng
- hàng không bánh lái độ cao
Kinh tế
- gầu tải
- kho chứa (hạt)
- máy nâng
- thang máy
- vựa thóc lúa
Kỹ thuật
- bàn nâng
- băng nâng
- đòn bấy
- máy nâng
- máy nâng chuyển
- máy trục
- palăng tời
Hóa học - Vật liệu
- bộ nâng
Y học
- dụng cụ n âng xương
- dụng cụ nạy răng
Chủ đề liên quan
Thảo luận