1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elevation

elevation

/,eli"veiʃn/
Danh từ
  • sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên
  • sự nâng cao (phẩm giá)
  • độ cao (so với mặt biển)
  • tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã văn
  • quân sự góc nâng (góc giữa nòng súng và đường nằm ngang)
  • kỹ thuật mặt; mặt chiếu
Kỹ thuật
  • chiều cao
  • cốt
  • cột
  • độ cao
  • độ nhô
  • hình chiếu đứng
  • nâng
  • mặt cắt đứng
  • mặt chiếu
  • mực nước dâng
  • sự nâng
  • sự nâng lên
  • sự tăng
  • trắc dọc
Xây dựng
  • cốt xây dựng
  • điểm độ cao
  • độ chênh cao
  • mặt thẳng đứng
  • sự trục tải
Hóa học - Vật liệu
  • dâng
Toán - Tin
  • sự đưa lên
Điện lạnh
  • trắc diện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận