1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elegant

elegant

/"eligənt/
Tính từ
  • thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã văn
  • cùi lách hạng nhất, chiến, cừ
Danh từ
  • người thanh lịch, người tao nhã
Kỹ thuật
  • nhã nhặn
  • phong nhã
Toán - Tin
  • tao nhã
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận