1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electroscope

electroscope

/i"lektrəskoup/
Danh từ
  • cái nghiệm tĩnh điện
Kỹ thuật
  • điện nghiệm
Điện lạnh
  • máy điện nghiệm
Điện
  • tĩnh điện kế
Hóa học - Vật liệu
  • tĩnh điện nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận