1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electroplate

electroplate

/i"lektroupleit/
Danh từ
  • vật mạ điện
Kỹ thuật
  • mạ điện
  • sự mạ điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận