1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electropathy

electropathy

/ilek"trɔpəθi/
Danh từ
  • y học phép chữa bằng điện
Kỹ thuật
  • điện liệu pháp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận