1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electrooptic transmitter

electrooptic transmitter

Điện lạnh
  • máy phát (sóng) điện-quang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận