Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ electronic subshell
electronic subshell
Kỹ thuật
vỏ con (của) nguyên tử
vỏ của electron
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận