1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electronic spreadsheet

electronic spreadsheet

Kinh tế
  • bảng điện tử
  • chương trình bảng điện tử
Kỹ thuật
  • bảng tính điện tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận