1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electronic overlay

electronic overlay

Toán - Tin
  • sự chồng điện tử
  • sự phủ điện tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận