1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electronic mail

electronic mail

/ilek"trɔnik,meil]
Danh từ
Kinh tế
  • bưu phẩm điện tử
  • thư điện tử
Kỹ thuật
  • bưu điện điện tử
Toán - Tin
  • e-mail
  • thư (từ) điện tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận