1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electronic label

electronic label

Kinh tế
  • nhãn hàng có phát tiếng hát
  • nhãn hàng có phát tiếng hát (hoặc tiếng nhạc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận