1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electronic gage

electronic gage

Đo lường - Điều khiển
  • calip điện tử
  • dưỡng điện tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận