1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electronic device

electronic device

Kỹ thuật
  • thiết bị điện tử
Điện tử - Viễn thông
  • dụng cụ điện tử
  • linh kiện điện tử
  • thành phần điện tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận