1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electron-volt

electron-volt

/i"lektrɔn"voult/
Danh từ
  • Electron-vôn, điện tử vôn
Điện lạnh
  • điện tử von
  • electron-von
Điện
  • điện tử-vôn
  • vôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận