Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ electron tube
electron tube
/"ilektrɔn"tju:b/
Danh từ
ống điện tử
Kỹ thuật
đèn điện tử
đèn electron
van điện tử
Vật lý
ống đèn electron
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận