1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electron flow

electron flow

Kỹ thuật
  • dòng điện tử
  • dòng electron
Kỹ thuật Ô tô
  • dòng hạt điện tử
Vật lý
  • luồng electron
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận