1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electron diffraction

electron diffraction

Kỹ thuật
  • nhiễu xạ điện tử
Hóa học - Vật liệu
  • nhiễm xạ electron
Vật lý
  • nhiễu xạ electron
  • sự nhiễu xạ điện tử
  • sự nhiễu xạ phổ electron
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận