1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electron cyclotron

electron cyclotron

Điện
  • máy gia tốc điện tử
Điện lạnh
  • máy xyclotron điện tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận