1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electrometer

electrometer

/ilek"trɔmitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • điện kế
Xây dựng
  • tính điện kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận