1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electromagnetic screen

electromagnetic screen

Điện
  • màn chắn điện từ
  • màn điện từ
  • màn hình điện từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận