1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electromagnetic rectifier

electromagnetic rectifier

Điện
  • bộ chỉnh lưu điện từ
  • bộ chỉnh lưu kiểu rung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận