1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electrolyze

electrolyze

/i"lektroulaiz/ (electrolyse) /i"lektroulaiz/
Động từ
Kỹ thuật
  • điện giải
  • điện phân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận