1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electrographitic brush

electrographitic brush

Điện
  • chổi than chì điện
Điện lạnh
  • chổi than graphit điện
  • chổi than graphit nhân tạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận