1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electrode

electrode

/i"lektroud/
Danh từ
  • cực, cực điện
Kinh tế
  • điện cực
Kỹ thuật
  • bản điện cực
  • điện cực
  • đũa hàn
  • que hàn
  • que hàn điện
Điện
  • điện lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận