1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electrocute

electrocute

/i"lektrəkju:t/
Động từ
  • xử tử bằng điện
  • giật chết điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận