Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ electrocute
electrocute
/i"lektrəkju:t/
Động từ
xử tử bằng điện
giật chết
điện
Chủ đề liên quan
Điện
Thảo luận
Thảo luận