1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electrical appliance

electrical appliance

Kỹ thuật
  • đồ điện
  • đồ dùng điện
  • dụng cụ điện
Điện
  • điện cụ
Toán - Tin
  • điện tụ
Điện tử - Viễn thông
  • sự trang bị điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận