1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electric wiring

electric wiring

Kỹ thuật
  • sơ đồ đấu điện
  • sơ đồ mạch điện
  • sự đấu dây
  • sự đi dây điện
  • sự nối dây điện
Xây dựng
  • sự đặt (đường) dây điện
Điện lạnh
  • sự đặt dây dẫn
  • sự đấu dây điện
  • sự đi dây dẫn
  • sự mắc dây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận