1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electric steel

electric steel

/i"lektrik"sti:l/
Danh từ
  • thép lò điện
Kỹ thuật
  • thép lò điện
Cơ khí - Công trình
  • thép silic
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận